TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vâng theo

vâng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vâng theo

hört

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Junge will absolut nicht hören

thằng bé hoàn toàn không vâng lời (không ngoan ngoãn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/

(ugs ) vâng theo; vâng lời;

thằng bé hoàn toàn không vâng lời (không ngoan ngoãn). : der Junge will absolut nicht hören