Việt
tôn trọng
tôn kính
kính trọng
qúi trọng
kính nể
bái phục
khâm phục
sùng kính
thề trung thành.
lời thề trung thành
sự thần phục
sự tôn trọng
sự tôn kính
sự khâm phục
sự ngưỡng mộ
Đức
Huldigung
Huldigung /die; -, -en/
(früher) lời thề trung thành; sự thần phục;
sự tôn trọng; sự tôn kính; sự khâm phục; sự ngưỡng mộ;
Huldigung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] tôn trọng, tôn kính, kính trọng, qúi trọng, kính nể, bái phục, khâm phục, sùng kính; 2. [sự] thề trung thành.