Việt
lời thề trung thành
sự thần phục
lời thề chung thủy
Đức
Huldigung
Treueid
Huldigung /die; -, -en/
(früher) lời thề trung thành; sự thần phục;
Treueid /der/
lời thề chung thủy; lời thề trung thành;