TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm phục

cảm phục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thán phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đánh giá cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biết ơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng giá trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nghía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãnh diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thán phụe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khen ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cảm phục

admiration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

appreciate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

appreciation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cảm phục

bewundern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzückt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bewunderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bewunderte im Stillen ihren Mut

anh ta thầm thán phục sự can đảm của nàng

seine Geduld ist zu bewundern

sự kiên nhẫn của hắn thật đáng ngạc nhièn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewundern /(sw. V.; hat)/

khâm phục; thán phụe; cảm phục; khen ngợi; ngưỡng mộ (anbeten, aufschauen zu, verehren);

anh ta thầm thán phục sự can đảm của nàng : er bewunderte im Stillen ihren Mut sự kiên nhẫn của hắn thật đáng ngạc nhièn. : seine Geduld ist zu bewundern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entzücken /n -s/

sự] khâm phục, thán phục, cảm phục; in Entzücken geraten khâm phục, thán phục, cảm phục.

Bewunderung /f =, -en/

sự] khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.

bewundern /vt/

ngắm, ngắm nghía, ngắm nhìn, khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.

Lust /f =, L üste/

f =, L üste 1. [niềm] tự hào, hãnh diện, thỏa mãn, mãn nguyện, hài lòng, hân hoan, phắn khỏi, khâm phục, thán phục, cảm phục; 2. [điều, sự, lòngl mong muón, mãn nguyện, ưóc mơ, ưdc mong, ham thích, ham muỗn, ý nguyện, khao khát; * zu etw. (D), auf etw. (A), haben muốn, mong muón; 3. pl [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, dâm dục; seinen L üsten frönen ham mê sắc dục.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

admiration

Thán phục, cảm phục

homage

Tôn kính, kính trọng, cảm phục, thần phục

appreciate

Đánh giá cao, thẩm lượng, cảm phục, tán thưởng, thưởng thức, biết ơn, tăng giá trị

appreciation

Đánh giá cao, thẩm lượng, cảm phục, tán thưởng, thưởng thức, biết ơn, tăng giá trị

Từ điển tiếng việt

cảm phục

- đg. Có tình cảm kính trọng, yêu quý do thấy được phẩm chất cao cả của người khác. Cảm phục tinh thần dũng cảm của bạn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảm phục

entzücken vt, bewundern vt, entzückt sein, verehren vt,