gustieren /(sw. V.; hat)/
thưởng thức;
đánh giá cao;
thích (goutieren);
hochschätzen /(sw. V.; hat)/
kính trọng;
quí trọng;
đánh giá cao;
ästimieren /(sw. V.; hat) (veraltend)/
quý trọng;
kính trọng;
đánh giá cao (schätzen, [hoch] achten);
schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/
đánh giá cao;
rất thích;
rất quí;
cảm thấy vui. : sich glücklich schätzen
würdigen /(sw. V.; hat)/
đánh giá đúng;
đánh giá cao;
coi trọng;
quý trọng;
hiểu được gỉá trị của cái gì, thưởng thức điều gì. : etw. zu würdigen wissen
wertschatzen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
quý trọng;
tôn trọng;
kính trọng;
trọng vọng;
đánh giá cao (hoch achten);
người ta rắt trọng vọng ông ấy. : man wert schätzte ihn