Việt
ưóc tính
ưócđoán
trù tính.
định giá
ưóc ước lượng
phỏng đoán
đánh giá cao
hy vọng
Đức
Hochrechnung
schätzen
Hochrechnung /f =, -en/
sự] ưóc tính, ưócđoán, trù tính.
schätzen /vt/
1. định giá; 2. ưóc tính, ưóc ước lượng; 3. phỏng đoán; 4. đánh giá cao, hy vọng; ich schätze, daß tôi hy vọng rằng.