dankenfüllt /a/
biết ơn, nhó ơn, tri ân.
Erkenntlichkeit /f =, -en/
sự, lòng] biết ơn, cảm ơn, cám ơn, tri ân.
erkenntlich /a/
1. biết ơn, cảm ơn, cám ơn, trì ân; sich erkenntlich zeigen [erweisen] (für A) cảm ơn, tỏ lòng biết ơn; 2. xem erkennbar.
Habedank /m -(e)s/
lòng, lòi, sự] biết ơn, cám ơn, cảm tạ, đa tạ, chịu ơn, câm ơn.