Việt
biết ơn
cảm ơn
cám ơn
trì ân
xem erkennbar.
Đức
erkenntlich
Dadurch wird erkenntlich, welcher Fehler zuerst zu beseitigen ist.
Qua đó có thể nhận ra các lỗi phải sửa ngay.
erkenntlich /a/
1. biết ơn, cảm ơn, cám ơn, trì ân; sich erkenntlich zeigen [erweisen] (für A) cảm ơn, tỏ lòng biết ơn; 2. xem erkennbar.