Việt
biết ơn
cám ơn
cảm tạ
đa tạ
chịu ơn
câm ơn.
Đức
Habedank
Habedank /m -(e)s/
lòng, lòi, sự] biết ơn, cám ơn, cảm tạ, đa tạ, chịu ơn, câm ơn.