TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dankbar

biết ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri ân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phải chăm bón nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dankbar

dankbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

sie waren aber von den drei Königen geschickt, die mit des Prinzen Schwert die Feinde geschlagen und mit seinem Brot ihr Land ernährt hatten, und die sich dankbar bezeigen wollten.

Đó là quà tặng của ba ông vua ba nước gởi tới tạ ơn hoàng tử khi trước đã cho mượn kiếm để dẹp giặc ngoại xâm và chiếc bánh để cứu dân khỏi nạn đói.Lúc bấy giờ,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[jmdm.] für etw. dankbar sein

biết ơn (ai) vì điều gì

jmdn. dankbar anblicken

nhìn ai với ánh mát biết ơn

dafür sind wir Ihnen sehr dankbar

chúng tôi rất biết ơn Ngài về điều đó.

eine dankbare Aufgabe

một công việc có lại.

eine dankbare Qualität

chất lượng tốt.

diese Pflanze ist sehr dankbar

loại cây này rất dễ trồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dankbar /(Adj.)/

biết ơn; nhớ ơn; tri ân;

[jmdm.] für etw. dankbar sein : biết ơn (ai) vì điều gì jmdn. dankbar anblicken : nhìn ai với ánh mát biết ơn dafür sind wir Ihnen sehr dankbar : chúng tôi rất biết ơn Ngài về điều đó.

dankbar /(Adj.)/

có lợi; có ích; sinh lãi; mang lợi (lohnend, befriedigend);

eine dankbare Aufgabe : một công việc có lại.

dankbar /(Adj.)/

(ugs ) bền; chắc; tốt (haltbar, strapa zierfähig);

eine dankbare Qualität : chất lượng tốt.

dankbar /(Adj.)/

(ugs ) (nói về cây trồng trong chậu, cây cảnh) dễ trồng; không phải chăm bón nhiều;

diese Pflanze ist sehr dankbar : loại cây này rất dễ trồng.