dankbar /(Adj.)/
biết ơn;
nhớ ơn;
tri ân;
[jmdm.] für etw. dankbar sein : biết ơn (ai) vì điều gì jmdn. dankbar anblicken : nhìn ai với ánh mát biết ơn dafür sind wir Ihnen sehr dankbar : chúng tôi rất biết ơn Ngài về điều đó.
dankbar /(Adj.)/
có lợi;
có ích;
sinh lãi;
mang lợi (lohnend, befriedigend);
eine dankbare Aufgabe : một công việc có lại.
dankbar /(Adj.)/
(ugs ) bền;
chắc;
tốt (haltbar, strapa zierfähig);
eine dankbare Qualität : chất lượng tốt.
dankbar /(Adj.)/
(ugs ) (nói về cây trồng trong chậu, cây cảnh) dễ trồng;
không phải chăm bón nhiều;
diese Pflanze ist sehr dankbar : loại cây này rất dễ trồng.