TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homage

Tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lễ bái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hòa nam

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

homage

homage

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

veneration

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

salutation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And each person knows that at some time he must confront the loose intervals of his life, must pay homage to the Great Clock.

Ai cũng biết một lần nào đấy mình phải đối diện với những khoảng đời lười nhác của mình, phải đến bày tỏ lòng tôn kính trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lễ

veneration, homage

lễ bái,hòa nam

salutation, homage, veneration

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homage

Tôn kính, kính trọng, cảm phục, thần phục

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

homage

Reverential regard or worship.