Việt
Tôn kính
kính trọng
cảm phục
thần phục
lễ
lễ bái
hòa nam
Anh
homage
veneration
salutation
And each person knows that at some time he must confront the loose intervals of his life, must pay homage to the Great Clock.
Ai cũng biết một lần nào đấy mình phải đối diện với những khoảng đời lười nhác của mình, phải đến bày tỏ lòng tôn kính trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
veneration, homage
lễ bái,hòa nam
salutation, homage, veneration
Tôn kính, kính trọng, cảm phục, thần phục
Reverential regard or worship.