TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hogging

sự uốn cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cắt hệ thống rót bằng hơi hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự loại trừ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự pha á sét với cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hogging

hogging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orange peel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hogging

Mischung aus Lehm und Sand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ebern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rausche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Apfelsinenhaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Froschhaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hogging

chaleurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peau d'orange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peau de crapaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat,hogging,rut /AGRI/

[DE] Ebern; Rausche; Rauschen

[EN] heat; hogging; rut

[FR] chaleurs; rut

drag,hogging,orange peel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Apfelsinenhaut; Froschhaut

[EN] drag; hogging; orange peel

[FR] peau d' orange; peau de crapaud

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischung aus Lehm und Sand /f/SỨ_TT/

[EN] hogging

[VI] sự pha á sét với cát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hogging

sự cắt hệ thống rót bằng hơi hàn, sự loại trừ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hogging

sự uốn cong; sự cắt, sự xén