Việt
sự uốn cong
sự cắt
sự xén
sự cắt hệ thống rót bằng hơi hàn
sự loại trừ
sự pha á sét với cát
Anh
hogging
heat
rut
drag
orange peel
Đức
Mischung aus Lehm und Sand
Ebern
Rausche
Rauschen
Apfelsinenhaut
Froschhaut
Pháp
chaleurs
peau d'orange
peau de crapaud
heat,hogging,rut /AGRI/
[DE] Ebern; Rausche; Rauschen
[EN] heat; hogging; rut
[FR] chaleurs; rut
drag,hogging,orange peel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Apfelsinenhaut; Froschhaut
[EN] drag; hogging; orange peel
[FR] peau d' orange; peau de crapaud
Mischung aus Lehm und Sand /f/SỨ_TT/
[EN] hogging
[VI] sự pha á sét với cát
sự cắt hệ thống rót bằng hơi hàn, sự loại trừ
sự uốn cong; sự cắt, sự xén