Việt
bệu
mềm
nhão
như thạch
như thịt nâu đông
Đức
dick
beleibt
vollschlank
wabbelig
wabblig
quabblig
quabbelig
wabbelig,wabblig /(Adj.) (ugs.)/
mềm; nhão; bệu;
quabblig,quabbelig /(Adj.) (nordd. ugs.)/
mềm; nhão; bệu; như thạch; như thịt nâu đông;
- t. Nhão thịt, không chắc thịt. Đứa bé bệu, không khoẻ. Béo bệu. // Láy: bều bệu (ý mức độ ít).
dick (a), beleibt (a); vollschlank (a) bệu rệch unordentlich (a), unsauber