Việt
như thạch
như qụả nấu đông
như món nấu đông
dẻo như keo
mềm
nhão
bệu
như thịt nâu đông
Đức
quallig
gallertartig
quabblig
quabbelig
quallig /(Adj.)/
như thạch; như qụả nấu đông (gallertartig);
gallertartig /(Adj.)/
như món nấu đông; như thạch; dẻo như keo;
quabblig,quabbelig /(Adj.) (nordd. ugs.)/
mềm; nhão; bệu; như thạch; như thịt nâu đông;