TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formbar

mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ uốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhào nặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể uô'n nắn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

formbar

mouldable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

moldable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

formbar

formbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verformbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verpressbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gut bearbeitbar und formbar, einfärbbar

Dễ gia công, dễ định hình và dễ pha màu sắc

Sie sind in keinem Lösemittel lösbar, nicht schweißbar und nur noch spanend formbar.

Chúng không bị hòa tan trong bất kỳ dung môi nào, không hàn được và chỉ có thể tạo hình bằng cách gia công cắt gọt.

Sie sind nicht schmelzbar, nicht spanlos formbar und nicht schweißbar; sie können quellen, aber sie lassen sich nicht auflösen.

Không nóng chảy, không thể gia công biến dạng và không hàn được; chúng có thể trương phồng nhưng không hòa tan (trong dung dịch lỏng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Duromere sind nicht mehr plastisch formbar.

Nhựa nhiệt rắn không thể biến dạng dẻo được.

Từ điển Polymer Anh-Đức

moldable

formbar, verformbar, verpressbar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formbar /(Adj.)/

mềm; dễ uốn; dễ nhào nặn; dễ tạo hình;

formbar /(Adj.)/

có thể uô' n nắn được; dễ bảo;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

formbar

mouldable