placeability /xây dựng/
dễ tạo hình
workability /xây dựng/
dễ tạo hình (đối với bê tông)
workability /xây dựng/
dễ tạo hình (đối với bê tông)
placeability /cơ khí & công trình/
dễ tạo hình
workability /cơ khí & công trình/
dễ tạo hình (đối với bê tông)