Việt
tính dễ đổ
tính dễ tạo hình
dễ tạo hình
tính dễ gia công
Anh
placeability
remoldability
workability
placeability /xây dựng/
tính dễ đổ (vữa, bêtông)
placeability /cơ khí & công trình/
placeability, remoldability, workability