Việt
tính dễ gia công
tính gia công
tính dễ bảo dưỡng
tính dễ sửa chữa
tính dễ đổ
tính dễ tạo hình
Anh
workability
placeability
remoldability
handleability
Đức
Verarbeitbarkeit
Verformbarkeit
Verarbeitbarkeit /f/XD/
[EN] workability
[VI] tính dễ đổ (bê tông), tính dễ gia công (vật liệu)
Verformbarkeit /f/SỨ_TT/
[VI] tính dễ tạo hình, tính dễ gia công
tính gia công, tính dễ gia công
tính dễ gia công, tính dễ bảo dưỡng, tính dễ sửa chữa
placeability, remoldability, workability
tính dễ gia công (vật liệu)
workability /xây dựng/