TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

workability

tính dễ gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khá năng gia cóng được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Dễ thi công

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

khả năng gia công

 
Tự điển Dầu Khí

khả năng khai thác

 
Tự điển Dầu Khí

tính chịu gia công

 
Tự điển Dầu Khí

khả năng khai khẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dễ tạo hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

workability

workability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

workability

Verarbeitbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verformbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

workability

Maniabilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aptitude au façonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitbarkeit /f/XD/

[EN] workability

[VI] tính dễ đổ (bê tông), tính dễ gia công (vật liệu)

Verformbarkeit /f/SỨ_TT/

[EN] workability

[VI] tính dễ tạo hình, tính dễ gia công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

workability

[DE] Verarbeitbarkeit

[EN] workability

[FR] maniabilité

workability

[DE] Verarbeitbarkeit

[EN] workability

[FR] ouvrabilité

workability /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verarbeitbarkeit

[EN] workability

[FR] aptitude au façonnage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

workability

tính gia công, tính dễ gia công

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

workability

tính có thể gia công, khả năng gia công Khả năng dễ hay khó của một chất liệu như gỗ, kim loại, chất dẻo..., có thế được tiến hành gia công đế tạo nên một hình dạng nhất định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workability

tính dễ gia công (vật liệu)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

workability

workability

Verarbeitbarkeit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

workability

khả năng khai khẩn

Tự điển Dầu Khí

workability

o   khả năng gia công, khả năng khai thác, tính chịu gia công (của vật liệu)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Workability

[EN] Workability

[VI] Dễ thi công [tính]

[FR] Maniabilité

[VI] Khả năng của hỗn hợp bê tông tươi hay vữa có thể chảy và lấp đầy vào ván khuôn. Còn gọi là độ sệt (consistance / consistency) Đo đạc bằng độ sụt (trong khuôn hình nón cao 12 inches đường kính đáy 8 inches, đường kính ở đỉnh 4 inches)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

workability

khá năng gia cóng được