bauschig /a/
bị] sưng, trương, trương phình, phồng (lên); cong, lồi.
Quellung /f =/
1. [sự] nỏ, trương, phình, phồng, nỏ, trương; 2. [sự] ngâm, tẩm, thấm ưdt, nhúng ưdt.
prall /a/
1. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính, chặt, căng, phồng; 2.: in ỊanỊder prall en Sónne trong ánh nắng rực rô; ein prall er Nordóst ging auf gió Tây bắc kéo đén mạnh.
steif /I a/
1. rắn, cứng; 2. căng, phồng, phồng căng; 3. [dã] hồ (cổ áo V.V.); 4. [b|] tê dại, cúng đờ, ngay dơ, bị lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng; 5. đặc (về cháo V.V.); 6. mạnh, mạnh khỏe, lực lương, mạnh mẽ; 7. câu nệ, cầu lù, kiểu cách, quá cầu kì, quá nghi vệ, bệ vệ, căng thẳng; II adv: den Arm steif hóchrecken giơ tay; j-n steif ánsehen nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm]; den Nácken steif tragen kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; etw. - und fest behaupten khăng khăng khẳng định, một mực nói quả quyết.