Việt
xem schwabbelig.
mềm
lúc lắc
Đức
schwabblig
(bụng) bệu, phệ.
schwabblig /(Adj.) (ugs.)/
(khô' i mểm như rau câu, bánh pút đinh v v ) mềm; lúc lắc;
(bụng) bệu, phệ. :