TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng thích ứng

khả năng thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ linh hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính linh hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính mềm dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng thích ứng

flexibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khả năng thích ứng

Anpassungsfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anpassungsvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die PSG ist in der Lage, den Einspritzzeitpunkt und damit den Druckverlauf bei der Verbrennung optimal an unterschiedliche Kraftstoffqualitäten und Abgasrückführungsraten anzupassen.

Bugi xông tích hợp cảm biến áp suất có khả năng thích ứng với thời điểm phun và qua đó diễn biến áp suất khi cháy được tối ưu hóa cho những chất lượng nhiên liệu và tỷ lệ hồi lưu khí thải khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flexibility

tính dễ uốn, tính linh hoạt, tính mềm dẻo, độ uốn, khả năng thích ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anpassungsfähigkeit /die/

khả năng thích nghi; khả năng thích ứng [an + Akk : VỚI ];

Anpassungsvermögen /das (PI. selten) (Soziol.)/

khả năng thích nghi; khả năng thích ứng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anpassungsfähigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] flexibility

[VI] khả năng thích ứng, độ linh hoạt