Việt
khả năng thích ứng
độ linh hoạt
khả năng thích nghi
tính dễ uốn
tính linh hoạt
tính mềm dẻo
độ uốn
Anh
flexibility
Đức
Anpassungsfähigkeit
Anpassungsvermögen
Die PSG ist in der Lage, den Einspritzzeitpunkt und damit den Druckverlauf bei der Verbrennung optimal an unterschiedliche Kraftstoffqualitäten und Abgasrückführungsraten anzupassen.
Bugi xông tích hợp cảm biến áp suất có khả năng thích ứng với thời điểm phun và qua đó diễn biến áp suất khi cháy được tối ưu hóa cho những chất lượng nhiên liệu và tỷ lệ hồi lưu khí thải khác nhau.
tính dễ uốn, tính linh hoạt, tính mềm dẻo, độ uốn, khả năng thích ứng
Anpassungsfähigkeit /die/
khả năng thích nghi; khả năng thích ứng [an + Akk : VỚI ];
Anpassungsvermögen /das (PI. selten) (Soziol.)/
khả năng thích nghi; khả năng thích ứng;
Anpassungsfähigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] flexibility
[VI] khả năng thích ứng, độ linh hoạt