Việt
độ linh hoạt
khả năng thích ứng
Anh
flexibility
Đức
Anpassungsfähigkeit
Je weitmaschiger die Vernetzung, desto größer sind Flexibilität und Schlagzähigkeit.
Độ linh hoạt và độ bền va đập càng lớn hơn khi lưới kết mạng càng thưa.
Anpassungsfähigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] flexibility
[VI] khả năng thích ứng, độ linh hoạt
flexibility /giao thông & vận tải/