Việt
tính mềm
tính dễ uốn
tính dễ kéo sợi
Anh
ductility
Đức
Duktilität
Duktilitat
Pháp
ductilité
Duktilität /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Duktilität
[EN] ductility
[FR] ductilité
Duktilitat /die; - (Technik)/
tính mềm; tính dễ uốn; tính dễ kéo sợi (Dehnbarkeit, Streck- barkeit, Verformbarkeit);