Việt
sự xử lý từng lô
sự xử lý từng mẻ
Anh
batchwise operation
batch processing
processing
Đức
Satzbetrieb
Chargenverarbeitung
Satzbetrieb /m/CNT_PHẨM/
[EN] batchwise operation
[VI] sự xử lý từng lô, sự xử lý từng mẻ
Chargenverarbeitung /f/GIẤY/
[EN] batch processing
batchwise operation, processing
Sự xử lý hay khai thác các dữ liệu bằng máy tính.
batch processing, batchwise operation