Satzbetrieb /m/CNT_PHẨM/
[EN] batchwise operation
[VI] sự xử lý từng lô, sự xử lý từng mẻ
Chargenverarbeitung /f/GIẤY/
[EN] batch processing
[VI] sự xử lý từng lô, sự xử lý từng mẻ
diskontinuierliche Arbeitsweise /f/CN_HOÁ/
[EN] batch processing
[VI] sự xử lý phân đoạn, sự xử lý từng mẻ