Việt
sự xử lý theo lô
sư vân hành từng mẻ
sự xử lý từng lô
sự xử lý từng mẻ
Anh
batch processing
batchwise operation
Đức
Satzbetrieb
Satzbetrieb /m/CN_HOÁ/
[EN] batch processing, batchwise operation
[VI] sự xử lý theo lô; sư vân hành từng mẻ
Satzbetrieb /m/CNT_PHẨM/
[EN] batchwise operation
[VI] sự xử lý từng lô, sự xử lý từng mẻ