Việt
sự xử lý phân đoạn
sự xử lý từng mẻ
Anh
batch processing
batch treating
Đức
diskontinuierliche Arbeitsweise
diskontinuierliche Arbeitsweise /f/CN_HOÁ/
[EN] batch processing
[VI] sự xử lý phân đoạn, sự xử lý từng mẻ
batch processing, batch treating /hóa học & vật liệu/