bricking /xây dựng/
thể xây gạch và vữa
Công việc xây sử dụng gạch, vữa và bê tông.
Work made to resemble brickwork, usually on plaster, stucco, or concrete surfaces.
bricking /xây dựng/
khối xây gạch
bricking /xây dựng/
sự xây gạch
reinforced brick masonry, bricking, bricklaying, brickwork
sự xây gạch có (gia cố) cốt thép