TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veneering

sự ốp gỗ dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bọc gỗ dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

veneering

veneering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

veneering

Furnierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Furnieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

veneering

placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Furnieren /nt/XD/

[EN] veneering

[VI] sự lát, sự ốp, sự bọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veneering

[DE] Furnierung

[EN] veneering

[FR] placage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

veneering

sự ốp gỗ dán

veneering

sự bọc gỗ dán