Việt
sự lát
sự ốp
sự bọc
dán gỗ dán.
dán gỗ đán
Anh
veneer
veneering
Đức
furnieren
Pháp
plaquer en bois
furnieren /(sw. V.; hat)/
dán gỗ đán;
furnieren /vt/
Furnieren /nt/XD/
[EN] veneering
[VI] sự lát, sự ốp, sự bọc
furnieren /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] furnieren
[EN] veneer
[FR] plaquer en bois