timbering
o sự chống hầm lò bằng gỗ; đài cọc gỗ; vật liệu gỗ; kết cấu gỗ
§ close timbering : sự đóng gỗ ghép mí chống lò
§ entry timbering : sự chống lò
§ room timbering : sự chống gỗ buồng khai thác
§ shaft timbering : sự chống gỗ giếng mỏ
§ sill floor timbering : sự chống gỗ ở tầng đáy
§ stull timbering : gỗ trụ mỏ