electricity
điện (tích)
electricity
điện học
Electricity,Water and Gas /hóa học & vật liệu/
nước và ga
electrical air filter, electricity
bộ lọc không khí tĩnh điện
charge buildup, electrical charge, electricity, energy output, output
sự tích tụ điện lượng
Public Electricity Supplier, Electricity,Water and Gas, galvanometer, hot
bộ cấp nguồn điện lưới công cộng