TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện lực

điện lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Điện

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điện lực

 electric traction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electricity

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điện lực

Elektrizität

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Steuerungen bestehen aus Signalgebern, Steuerelementen, Schaltgeräten und Antriebselementen, wobei diese mechanisch, pneumatisch, hydraulisch oder elektrisch betrieben werden können.

Hệ điều khiển được cấu tạo bởi bộ phát tín hiệu, phần tử điều khiển, thiết bị chuyển mạch và các phần tử truyền động. Các thành phần này có thể vận hành bằng cơ khí, khí nén, thủy lực hay điện lực.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrische Verstellung der Leitschaufeln

Hiệu chỉnh bằng điện lực

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Elektrizität

[EN] electricity

[VI] Điện, điện lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric traction, electrode /điện/

điện lực