Việt
điện
gavanic
mạ điện
thuộc dòng điện
ganvanic
Anh
galvanic
Đức
galvanisch
Pháp
galvanique
galvanic /ENG-ELECTRICAL/
[DE] galvanisch
[EN] galvanic
[FR] galvanique
galvanisch /adj/HOÁ, ĐIỆN/
[EN] (điện hoá) galvanic
[VI] (thuộc) điện, ganvanic
mạ điện, thuộc dòng điện
[gæl'vænik]
o (thuộc) điện
o gavanic
§ galvanic anode : anot ganvanic, Anot "vật hy sinh" dùng trong bảo vệ catot vốn sinh ra dòng điện.
§ galvanic cell : pin ganvanic, Pin điện phân tạo ra bởi sự chênh lệch điện thế giữa hai kim loại.
§ galvanic corrosion : ăn mòn điện hoá
Pertaining or relating to electricity produced by chemical action.