drahtlich /adv/
theo] điện báo, điện, điện tín.
Drahtung /í =, -en/
í bức] điện, điện tín, điện báo, tê lê gam.
telegraph /m -en, -en/
1. điện báo, điện tín; 2. máy điện báo; 3. phòng điện báo, trung tâm điện tín.
Telegraphie /f =/
phép điên báo, thuật điện báo, điện báo.