TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện tín

điện tín

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê lê gam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm điện tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điện tín

telegram

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 telegram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện tín

Depesche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drahtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

telegraphisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

telegraph

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drahtung /die; -, -en/

điện tín; điện báo;

Depesche /[de'pej’a], die; -, -n (veraltet)/

điện báo; điện tín (Telegramm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

telegraphisch /I a/

thuộc] diện báo, điện tín; II adv theo (íện báo [điện tín].

Depesche /f =, -n/

diện báo, điện tín, tê lê gam.

Drahtung /í =, -en/

í bức] điện, điện tín, điện báo, tê lê gam.

telegraph /m -en, -en/

1. điện báo, điện tín; 2. máy điện báo; 3. phòng điện báo, trung tâm điện tín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telegram

điện tín

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

telegram

điện tín