Việt
máy điện báo
máy đánh morse
in chữ.
máy đánh moóc xơ
điện báo
điện tín
phòng điện báo
trung tâm điện tín.
Anh
telegraph
telegraph set
teleprinter
Đức
Telegraf
Morseapparat
Telegrafenapparat
Femschreiber
Femschreiber /m -s, =/
máy điện báo, in chữ.
Morseapparat /m -(e)s, -e/
máy điện báo, máy đánh moóc xơ; -
telegraph /m -en, -en/
1. điện báo, điện tín; 2. máy điện báo; 3. phòng điện báo, trung tâm điện tín.
Telegraf /[tele’gra:f], der; -en, -en/
máy điện báo;
Telegrafenapparat /der/
Morseapparat /der/
máy điện báo; máy đánh morse;
Telegraf /m/V_THÔNG/
[EN] telegraph
[VI] máy điện báo