TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

telegraph

điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm điện tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

telegraph

telegraph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

telegraph

telegraph

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

telegraph

télégraphe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Telegraph /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Telegraph

[EN] telegraph

[FR] télégraphe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

telegraph /m -en, -en/

1. điện báo, điện tín; 2. máy điện báo; 3. phòng điện báo, trung tâm điện tín.