Việt
sổ điện báo
phòng điện báo
điện báo
điện tín
máy điện báo
trung tâm điện tín.
Đức
Telegrafenamt
telegraph
Telegrafenamt /n, -(e)s, -âmter/
sổ điện báo, phòng điện báo
telegraph /m -en, -en/
1. điện báo, điện tín; 2. máy điện báo; 3. phòng điện báo, trung tâm điện tín.