Việt
máy điện báo
khống chế từ xa
Anh
telegraph
Đức
Telegraf
Telegraph
Pháp
télégraphe
The federal telegraph building on Speichergasse falls silent.
Tòa nhà Bưu điện Viễn thông Liên bang trên Speichergasse vắng như chùa bà đanh.
telegraph /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Telegraph
[EN] telegraph
[FR] télégraphe
Telegraf /m/V_THÔNG/
[VI] máy điện báo
['teligrɑ:f]
o khống chế từ xa
Cách bố trí dùng để điều chỉnh tốc độ của động cơ hơi nước trên thiết bị khoan cáp.