TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

telegraph

máy điện báo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khống chế từ xa

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

telegraph

telegraph

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

telegraph

Telegraf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telegraph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

telegraph

télégraphe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The federal telegraph building on Speichergasse falls silent.

Tòa nhà Bưu điện Viễn thông Liên bang trên Speichergasse vắng như chùa bà đanh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

telegraph /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Telegraph

[EN] telegraph

[FR] télégraphe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telegraph

máy điện báo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telegraf /m/V_THÔNG/

[EN] telegraph

[VI] máy điện báo

Tự điển Dầu Khí

telegraph

['teligrɑ:f]

o   khống chế từ xa

Cách bố trí dùng để điều chỉnh tốc độ của động cơ hơi nước trên thiết bị khoan cáp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

telegraph

máy điện báo