Việt
máy điện báo
máy đánh moóc xơ
cái chày đập bụi
mõ
máy sinh âm
ống nghe.
Đức
Morseapparat
Klopfer
Morseapparat /m -(e)s, -e/
máy điện báo, máy đánh moóc xơ; -
Klopfer /m -s, =/
1. cái chày đập bụi (cho thảm); 2. [cái] mõ; 3. máy đánh Moóc xơ, máy sinh âm, ống nghe.