Việt
cái chày đập bụi
mõ
máy đánh Moóc xơ
máy sinh âm
ống nghe.
dạng ngấn gọn của danh từ Teppichklopfer
dạng ngắn gọn của danh từ Türklopfer
Đức
Klopfer
Klopfer /der; -s, -/
dạng ngấn gọn của danh từ Teppichklopfer (cái chày đập bụi cho thảm);
dạng ngắn gọn của danh từ Türklopfer (vòng sắt để gõ cửa, búa để gõ cửa);
Klopfer /m -s, =/
1. cái chày đập bụi (cho thảm); 2. [cái] mõ; 3. máy đánh Moóc xơ, máy sinh âm, ống nghe.