Việt
máy điện báo
máy đánh moóc xơ
máy đánh morse
Đức
Morseapparat
Morseapparat /der/
máy điện báo; máy đánh morse;
Morseapparat /m -(e)s, -e/
máy điện báo, máy đánh moóc xơ; -