diện báo
Telegramm n, Depesche f, Drahtung f; diện báo khẩn dringdrahten vt; diện báo vô tuyến drahtlose Telegraphie f, Funktelegrafie f; dank diện báo telegraphieren vt, telegrafieren vt; máy diện báo Telegraph m, Telegraf m; diện báo ảnh Phototelegraph m, Telephotographie f, Fernphotographie f; diện báo dánh máy Fernschreiben n; viên Telegrafist(in) m(f); diện báo vô tuyến drahtlose Telegraphie f