TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ

điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chế độ động cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích nghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cơ

cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bonnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ adaptive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

notch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L_KIM notch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cơ

Motorhaube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adaptiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorhaube /f/ÔTÔ/

[EN] cơ, bonnet (Anh), hood (Mỹ)

[VI] vòm, vỏ che

adaptiv /adj/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] (chương trình hệ thống) CƠ, V_LÝ adaptive

[VI] thích ứng, thích nghi

Kerbe /f/CT_MÁY/

[EN] dent, nick, notch, CƠ, L_KIM notch

[VI] vết khía, nấc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ

điện; chế độ động cơ (máy phát < l:ệni