Việt
Nắp che động cơ
nắp máy xe
nắp ca pô
nắp động
vòm
vỏ che
nắp đậy
ca pô
Anh
hood
bonnet
engine bonnet
engine hood
cơ
front hood
Đức
Motorhaube
Haube
vordere Fahrzeughaube
Pháp
capot
capot avant
capot-moteur
Haube,Motorhaube,vordere Fahrzeughaube /ENG-MECHANICAL/
[DE] Haube; Motorhaube; vordere Fahrzeughaube
[EN] bonnet; front hood; hood
[FR] capot; capot avant; capot-moteur
Motorhaube /die (Kfz-W.)/
nắp đậy (máy ô tô); ca pô;
Motorhaube /f/ÔTÔ/
[EN] engine bonnet (Anh), engine hood (Mỹ)
[VI] nắp động
[EN] cơ, bonnet (Anh), hood (Mỹ)
[VI] vòm, vỏ che
bonnet (GB)
hood (US)
[EN] hood, bonnet
[VI] Nắp che động cơ, nắp máy xe, nắp ca pô