TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine hood

nắp động cơ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp máy phát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp che động cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nắp động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

engine hood

engine hood

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engine bonnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

engine hood

Motorhaube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorhaube /f/ÔTÔ/

[EN] engine bonnet (Anh), engine hood (Mỹ)

[VI] nắp động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine hood

nắp động cơ

engine hood

nắp máy phát

Tự điển Dầu Khí

engine hood

o   nắp động cơ, nắp máy phát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engine hood

nắp che động cơ