Việt
nắp che động cơ
nắp máy xe
nắp ca pô
Anh
engine hood
hood
bonnet
Đức
Motorhaube
Verwendung im Kfz: Karosserieverstärkungen, Tü- ren, Dächer, Motorhauben.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Gia cường thân vỏ xe, cửa, nóc, nắp che động cơ.
Verwendung im Kfz: Blechteile der Außenhaut, wie Hauben, Türen, Deckel.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Chi tiết thép tấm của thân vỏ ngoài như nắp che động cơ, cửa, nóc xe.
Durchsetzen (Bild 7) bewirkt eine örtliche Versteifung von Blechen z.B. Motorhaube (Bild 8), Heckdeckel, Fahrzeugtüren.
Ốp gân (Hình 7) có tác dụng gia cố từng vùng của tấm, thí dụ như nắp che động cơ (Hình 8), nắp cốp xe, cửa xe.
[EN] hood, bonnet
[VI] Nắp che động cơ, nắp máy xe, nắp ca pô