Việt
nắp động cơ
Anh
engine hood
engine bonnet
Das Steuergerät überprüft zuvor über Kontaktschalter, ob Türen, Fenster, Schiebedach, Motorhaube und Heckklappe oder Kofferraumdeckel verschlossen sind.
Trước đó, bộ điều khiển, thông qua các công tắc tiếp xúc, kiểm tra cửa xe, cửa sổ, cửa sổ trần, nắp động cơ và cửa sau hoặc nắp khoang hành lý đã được đóng lại chưa.
engine bonnet, engine hood /ô tô/